Khúc xạ kế cầm tay OPTi kỹ thuật số – dành cho rượu bia, thực phẩm và đồ uống


Mô tả ngắn

Hãng sản xuất: XylemXylem - Bellingham + Stanley

Khúc xạ kế cầm tay kỹ thuật số OPTi được thiết kế bởi Bellingham + Stanley sản xuất tại Anh đây là các thiết bị đo chất lượng hiếm có với độ tin cậy cao, phù hợp để sử dụng ở các môi trường khắc nghiệt nhất với một phạm vi ứng dụng rộng rãi.

Máy OPTi kỹ thuật số

Khúc xạ kế OPTi được cấu tạo bằng cách sử dụng các công nghệ sản xuất mới nhất bao gồm kỹ thuật đúc phun ép thép không gỉ để cấu tạo nên đĩa lăng kính dễ làm sạch, kỹ thuật hàn siêu âm để gắn kết các vỏ bọc và một lớp màng công tắc được bọc cao su để bảo vệ hơn nữa chống lại việc xâm nhập của độ ẩm và ăn mòn quá mức. Khúc xạ kế OPTi có thể được dùng để kiểm soát chất rắn hòa tan hoặc hoặc tỷ lệ trộn đều của nhiều sản phẩm từ trái cây tươi cho đến hóa chất công nghiệp.

HỖ TRỢ NHANH

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Hiệu suất đo lường:

Bù nhiệt tự động (ATC)
ICUMSA, Không có hoặc Có ứng dụng đặc thù (tùy theo mẫu)
Phạm vi nhiệt độ làm việc
5-40°C
Phạm vi nhiệt độ mẫu
5-90°C
Độ chính xác cảm biến nhiệt
±1°C (5–40°C)
Thời gian đo lường
2 giây
Độ ẩm liên quan
95% RH (không ngưng tụ)
Chỉ thị báo nguồn pin
Chỉ thị lấy mẫu
Cao, Thấp hoặc Không lấy mẫu
Mức độ IP
Chống nước IP65
Loại pin
3V 2 x AAA (LR03)
Dự báo tuổi thọ pin
10000 số ghi (tối thiểu)

Hiệu suất vật lý:

Vật liệu thấu kính
Kính quang học
Vòng đệm thấu kính
Cao su silicon và Viton
Đĩa lấy mẫu
Thép không gỉ 316
Đường kính bề mặt lấy mẫu
8mm
Lượng lấy mẫu
0.3ml
Vật liệu hộp đựng
Nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)

Nội dung và bảo hành:

Nội dung cung cấp
Hướng dẫn người dùng¹ (Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý & Bồ Đào Nha-Brazin) Giấy chứng nhận Hiệu chỉnh & hộp bảo vệ đen mềm.
Bảo hành (giới hạn) 12 tháng
Kích thước (chưa đóng gói) L/W/H
12.0 x 5.5 x 3.5cm
Kích thước (đã đóng gói) L/W/H
19.0 x 9.0 x 5.0cm
Trọng lượng (chưa đóng gói)
0.1kg
Trọng lượng (đã đóng gói) DIN 0.2kg
Kích thước 10 thiết bị (đã đóng gói) L/W/H 31.0 x 19.0 x 20.5cm
Trọng lượng 10 thiết bị (đã đóng gói) DIN 2.5kg
Mã hàng hóa
90275000

Tùy chọn OPTi

Trong trường hợp mẫu cụ thể không được liệt kê trong trang web này hoặc cần các thang đo duy nhất cho một sản phẩm đặc thù, chúng tôi có thể cung cấp Tùy chọn OPTi.

Các mẫu thang tỷ lệ đơn

Loại

Thang tỷ lệ Thang tỷ lệ Dải Độ phân giải Độ chính xác

ATC

38-02 Brix 54 Đường % (°Brix) 0-54 0.1 ±0.2 Bx
38-19 Brix 54 NTC Đường % (°Brix) 0-54 0.1 ±0.2 NONE
38-04 Mứt 75 Đường % (°Brix) 20-75 0.1 ±0.2 Bx
38-33 Hi Brix 40-95 Đường % (°Brix) 40-95 0.1 ±0.2 Bx
38-34 Hi Brix 85 Đường % (°Brix) 0-85 0.1 ±0.2 Bx
38-05 Hi Brix 95 Đường % (°Brix) 40-95 0.1 ±0.2 Bx
38-18 Hi Brix 95 NTC Đường % (°Brix) 40-95 0.1 ±0.2 NONE
38-A1 Brix 95+ Đường % (°Brix) 0-95 0.1 ±0.2 Bx
38-B8 Brix 95+ NTC Đường % (°Brix) 0-95 0.1 ±0.2 NONE
38-06 Mật ong Nước trong mật ong % 10-30 0.1 ±0.2 Mật ong
38-07 Hi HFCS 42 42 HFCS 40-95 0.1 ±0.2 Bx
38-08 Hi HFCS 55 55 HFCS 40-95 0.1 ±0.2 Bx
38-09 Hi HFCS 90 90 HFCS 40-95 0.1 ±0.2 Bx
38-H1 HFCS 42+ 42 HFCS 0-95 0.1 ±0.2 Bx
38-H2 HFCS 55+ 55 HFCS 0-95 0.1 ±0.2 Bx
38-H3 HFCS 90+ 90 HFCS 0-95 0.1 ±0.2 Bx
38-20 RI 1.42 Refractive Index (RI) 1.33-1.42 0.0001 ±0.0003 Bx
38-16 Hi RI 1.54 NTC Chỉ số khúc xạ (RI) 1.42-1.54 0.0001 ±0.0003 NONE
38-32 Hi RI 1.54 Chỉ số khúc xạ (RI) 1.42-1.54 0.0001 ±0.0003 Bx
38-A2 RI 1.54+ Chỉ số khúc xạ (RI) 1.33-1.54 0.0001 ±0.0003 Bx
38-B9 RI 1.54+ NTC Chỉ số khúc xạ (RI) 1.33-1.54 0.0001 ±0.0003 NONE
38-22 Tinh bột 30 Tinh bột % 0-30 0.1 ±0.2 Bx
38-25 Nước biển SG Nước biển SG 1.000-1.090 0.0005 ±0.001 NaCl
38-26 Nước biển PPT Nước biển PPT 0-180 1 ±1 NaCl
38-27 Hèm rượu SG Hèm rượu SG (Tương đương đường mía) 1.000-1.120 0.0005 ±0.001 Bx
38-28 Nước muối 28 Độ mặn (% NaCl) 0-28 0.1 ±0.2 NaCl

Mẫu đo lường thang tỷ lệ đôi

Loại Thang tỷ lệ Thang tỷ lệ Dải Độ phân giải Độ chính xác

ATC

38-10 Mật ong/Brix A
B
Nước trong mật ong %
Đường % (°Brix)
10-30
50-95
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Mật ong
Bx
38-11 Hi HFCS 42/55 A
B
42 HFCS
55 HFCS
50-95
50-95
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-12 Hi HFCS 55/90 A
B
55 HFCS
90 HFCS
50-95
50-95
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-A3 Brix 95/Mật ong+ A
B
Đường % (°Brix)
Nước trong mật ong %
0-95
10-30
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-B1 Brix 95/RI 1.54+ A
B
Đường % (°Brix)
Chỉ số khúc xạ (RI)
0-95
1.33-1.54
0.1
0.0001
±0.2
±0.0003
Bx
Mật ong
38-H4 HFCS 42/55+ A
B
42 HFCS
55 HFCS
0-95
0-95
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-H5 HFCS 55/90+ A
B
55 HFCS
90 HFCS
0-95
0-95
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-H6 Brix 95/HFCS 42+ A
B
Đường % (°Brix)
42 HFCS
0-95
0-95
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-H7 Brix 95/HFCS 55+ A
B
Sugar % (°Brix)
55 HFCS
0-95
0-95
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-H8 Brix 95/HFCS 90+ A
B
Sugar % (°Brix)
90 HFCS
0-95
0-95
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx

Mẫu đo rượu thang tỷ lệ đôi

Loại Thang tỷ lệ Thang tỷ lệ Dải Độ phân giải Độ chính xác

ATC

38-41 Rượu AP A
B
% Trọng lượng w/w
Có thể dự đoán cồn (AP)
0-35
0-22
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-42 Rượu OE-D A
B
% Trọng lượng w/w
Oechsle (Đức)
0-35
30-130
0.1
1
±0.2
±1
Bx
Bx
38-43 Rượu OE-CH A
B
% Trọng lượng w/w
Oechsle (Thụy Sỹ)
0-35
0-130
0.1
1
±0.2
±1
Bx
Bx
38-44 Rượu KMW A
B
% Trọng lượng w/w
KMW (Babo)
0-35
0-25
0.1
1
±0.2
±1
Bx
Bx
38-45 Baume rượu A
B
% Trọng lượng w/w
°Baumé
0-35
0-28
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-46 Baume rượu/AP A
B
°Baumé
Có thể dự đoán cồn (AP)
0-28
0-22
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
Bx
38-47 ABV A
B
% Trọng lượng w/w
ABV (°Zeiss)
0-35
10-135
0.1
0.1
±0.2
±0.5
Bx
Bx

Mẫu đo đồ uống thang tỷ lệ đôi

Loại Thang tỷ lệ Thang tỷ lệ Dải Độ phân giải Độ chính xác

ATC

38-48 Ủ SG A
B
Hèm rượu SG (Tương đương đường mía)
ABV (°Zeiss)
1.000-1.120
10-135
0.0005 0.1 ±0.001
±0.5
Bx Bx
38-49 A
B
ABV (°Zeiss)
°Plato
10-135
0-30
0.1
0.1
±0.5
±0.2
Bx Bx
38-75 Pha chế A
B
Đường % (°Brix)
1- Propylene Glycol % by volume (1-PG)
0-54
0-60
0.1
0.1
±0.2
±0.4
Bx PG

Mẫu đóng hộp thang tỷ lệ đôi

Loại Thang tỷ lệ Thang tỷ lệ Dải Độ phân giải Độ chính xác

ATC

38-54 Bx/Nước muối A
B
Brix
Nước muối (NaCl)
0-54
0-28
0.1
0.1
±0.2
±0.2
Bx
NaCl