Tủ sấy đối lưu cưỡng bức dung tích lớn AP714


Mô tả ngắn

Hãng sản xuất: Froilabo

Model: AP714

Nhà sản xuất: Froilabo – Pháp

Xuất xứ: Pháp

Với hơn 100 năm kinh nghiệm, tủ sấy đối lưu cưỡng bức của Froilabo được thiết kế tại Pháp và được lắp đặt trên dây chuyền sản xuất hiện đại được chứng nhận ISO 9001 và ISO 13485 của Châu Âu.

HỖ TRỢ NHANH

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Mô tả

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức dung tích lớn AP714 của Froilabo là giải pháp tối ưu được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức dung tích lớn

Ngoài ra, tủ sấy đối lưu cưỡng bức AP714 của Froilabo còn được thiết kế với sự chú trọng đến tính an toàn và tiện ích. Với hệ thống điều khiển thông minh và màn hình hiển thị dễ sử dụng, việc cài đặt và điều chỉnh các thông số sấy trở nên dễ dàng. Tủ sấy AP714 cũng được trang bị các tính năng bảo vệ như cảnh báo quá nhiệt, quá áp và quá tải, giúp bảo vệ mẫu và tăng độ tin cậy của quy trình sấy. Sản phẩm tủ sấy đối lưu cưỡng bức AP714 của hãng Froilabo đã được chứng minh là có độ bền cao và đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các giải pháp sấy chất lượng, Froilabo đã xây dựng được lòng tin từ khách hàng trên toàn thế giới.

Tủ sấy AP714 cho hiệu suất sấy vượt trội

Trong các quy trình nghiên cứu và sản xuất hiện đại, tủ sấy đối lưu cưỡng bức đã trở thành một công cụ không thể thiếu. Với khả năng sấy nhanh và hiệu quả, tủ sấy đối lưu cưỡng bức đảm bảo việc loại bỏ độ ẩm một cách nhanh chóng và an toàn. Trong số những sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực này, tủ sấy đối lưu cưỡng bức dung tích lớn AP714 của hãng Froilabo được đánh giá cao về hiệu suất và độ tin cậy.

Một trong những yếu tố quan trọng của tủ sấy đối lưu cưỡng bức AP714 là hiệu suất vượt trội. Với công nghệ đối lưu cưỡng bức tiên tiến, tủ sấy AP714 đảm bảo sự phân phối nhiệt đều trong toàn bộ không gian sấy, giúp đạt được kết quả sấy chính xác và đồng nhất. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các mẫu nhạy cảm như mẫu dược phẩm, hóa chất, thực phẩm và sinh học. Tủ sấy AP714 cung cấp điều kiện lý tưởng để đảm bảo mẫu không bị nhiễm vi khuẩn hay chất cấu trúc bị thay đổi trong quá trình sấy.

tủ sấy đối lưu cưỡng bức dung tích lớn

Tủ sấy AP714 cho hiệu suất sấy vượt trội

Tóm lại, tủ sấy đối lưu cưỡng bức dung tích lớn AP714 của Froilabo là một lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm và ngành công nghiệp yêu cầu sấy mẫu với khối lượng lớn. Với hiệu suất vượt trội, độ tin cậy cao và tính an toàn, tủ sấy AP714 đáng xem xét cho các dự án nghiên cứu và sản xuất hiện đại.

Tủ sấy AP714 có thể sấy được những loại mẫu cụ thể nào?

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức dung tích lớn AP714 của hãng Froilabo có khả năng sấy một loạt các loại mẫu trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số loại mẫu cụ thể mà tủ sấy AP714 có thể xử lý:

  • Mẫu dược phẩm: Tủ sấy AP714 được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để sấy và làm khô các dạng liều, viên nén, bột và các sản phẩm dược phẩm khác. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và duy trì tính ổn định của các thành phần dược phẩm.
  • Mẫu hóa chất: Tủ sấy AP714 cung cấp môi trường sấy an toàn và đồng nhất cho các mẫu hóa chất. Nó đảm bảo loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả và giúp duy trì tính chất hóa học của các mẫu trong quá trình sấy.
  • Mẫu thực phẩm: Trong ngành thực phẩm, tủ sấy AP714 được sử dụng để sấy và làm khô các mẫu như thực phẩm đông lạnh, thảo dược, hạt, hạt cỏ, hương liệu và gia vị. Nó giúp kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm thực phẩm và duy trì chất lượng với độ ẩm thấp.
  • Mẫu sinh học: Tủ sấy AP714 cung cấp một môi trường lý tưởng để sấy các mẫu sinh học như mẫu tế bào, vi khuẩn, mô mẫu và các sản phẩm sinh học khác. Nó giúp loại bỏ độ ẩm một cách nhẹ nhàng mà không gây hại cho tính chất sinh học của các mẫu.

Để biết thêm thông tin chi tiết về tủ sấy đối lưu cưỡng bức dung tích lớn AP714 của Froilabo và các sản phẩm khác của họ, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc truy cập trang web của chúng tôi.

THÔNG SỐ CHUNG
– Thể tích (thực): 735 lít
– Kích thước ngoài (D x R x C): 1130 x 855 x 1780mm
– Kích thước bên trong (D x R x C): 990 x 550 x 1350mm
– Cấu tạo bên ngoài: Làm bằng Thép tấm mạ kẽm sơn epoxy
– Cấu tạo bên trong: Thép không gỉ
– Trọng lượng (tịnh): 245 Kg
– Trang thiết bị tiêu chuẩn:
+ Cửa đóng hoàn toàn, dễ dàng đóng mở bằng / 1 dây nguồn (1.5m) / 4 bánh
– Kệ (975 X 475 mm): 2 kệ dây inox chống lật theo tiêu chuẩn (trọng lượng tối đa/kệ: 70 kg), số lượng kệ tối đa: 17 ( tổng trọng lượng tối đa 170kg)
– Nhiệt độ làm việc: 18°C đến 32°C
– Môi trường: không được thiết kế để sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ (ATEX)
HỆ THỐNG NHIỆT
– Hệ thống gia nhiệt: đối lưu được đảm bảo bởi quạt( không có nguy cơ dẫn nhiệt hoặc bức xạ)
– Thông gió : Tua bin thông gió đảm bảo nhiệt độ đồng nhất
– Tuần hoàn khí: Có thể điều chỉnh trên ống xả phía trước, phía sau
DỮ LIỆU ĐIỆN VÀ ĐIỆN TỬ
– Loại bộ điều khiển: Bộ điều khiển lập trình PID điện tử tự điều chỉnh và tự thích ứng
– Đầu dò nhiệt độ: 1 x Đầu dò 3 dây Pt100
– Danh sách cảnh báo: An toàn nhiệt độ cao/Quá nhiệt độ II theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 61010-2-010 (tương đương DIN 3.1)
– Các loại báo động: trực quan
– Tiêu thụ năng lượng: 4900 watt
– Loại nguồn điện: 380V 60 Hz
HIỆU SUẤT
– Dải nhiệt độ: 10°C đến 250°C, hiển thị ở 1/10° (điểm đặt và nhiệt độ thực tế)
– Ổn định tạm thời: +/-0.3°C
– Tính đồng nhất ở +150°C +/-1.7°C