Máy đo pH/ISE, độ dẫn điện và oxy hòa tan để bàn XL600 accumet™


Mô tả ngắn

Hãng sản xuất:

HỖ TRỢ NHANH

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Mô tả

Cung cấp phép đo nâng cao với việc sử dụng đơn giản và màn hình màu cảm ứng lớn và sống động. Máy đo để bàn XL600 cung cấp các tính năng nâng cao với việc sử dụng đơn giản, đảm bảo các phép đo chính xác và quy trình công việc ở phòng thí nghiệm hiệu quả.
– Màn hình màu chất lượng cao hiển thị dữ liệu rõ ràng từ góc nhìn rộng và khoảng cách xa
– Màn hình cảm ứng tối ưu với độ nhạy tuyệt vời, dễ sử dụng
– Màn hình hiển thị thông tin ngày/ thời gian, các cảnh báo, các chỉ số ổn định và màn hình trợ giúp “help”
– Hiệu chuẩn pH từ 1 đến 6 điểm với độ phân giải 0.001
– Nhận dạng bộ đệm tự động với 4 bộ đệm pH hoặc theo tùy chọn của khách hàng
– 2 đến 6 điểm hiệu chuẩn ISE với độ phân giải 0.001 ppm, mg/L hoặc mol
– Các phương pháp ISE cho phép cộng đã biết, phép trừ đã biết, phép cộng phân tích và phép trừ phân tích
– Độ dẫn điện, TDS (tổng chất rắn hòa tan), độ mặn và điện trở suất
– Hàm lượng oxy hòa tan tính toán kiểm tra five-day BOD, OUR và SOUR
– Hiệu chỉnh độ mặn và bù áp suất khí quyển với phong vũ biểu tích hợp để tăng cường độ chính xác lượng oxy hòa tan
– Tự động hoặc thao tác bù nhiệt độ, được hiển thị °C hoặc °F
– Hiển thị 4 phép đo đồng thời (2 pH hoặc ISE, 1 độ dẫn điện, 1 DO)
– Lên tới 10 tài khoản ID người dùng được bảo vệ bằng mật khẩu, mỗi một tài khoản sẽ giữ lại cài đặt công cụ và hiệu chuẩn với bộ nhớ lưu trữ 2000 điểm dữ liệu
– Kết nối USB và RS232 cho kết nối máy tính hoặc máy in và vẽ đồ thị các giá trị phép đo trên màn hình thực
– Cổng Ethernet/Internet RJ45 để kết nối mạng Internet hoặc mạng LAN
– Mạng 2 chiều cho kết nối LIMS và các phần mềm thứ 3
– Kết nối ngoại vi như bàn phím, chuột hoặc thiết bị USB khác
– Giao diện đa ngôn ngữ với Anh, Đức, Trung Quốc, Pháp, Ý, Tây Ban Nha
2 cổng cho tùy chọn đầu dò khuấy (Cat.No. 13-620-BSP) với 5 tốc độ khuấy
– Tùy chọn máy đo treo tường để tạo thêm không gian bàn làm việc

Thiết lập hiệu chuẩn NIST-Traceable (-CERT)
– Giúp đáp ứng các nguyên tắc đảm bảo chất lượng của ISO, FDA, USDA và EPA
– Độ chính xác của máy đo tại 5 điểm kiểm tra trên phạm vi pH
– Độ chính xác của máy đo tại 5 điểm kiểm tra trên phạm vi mV tương ứng
– Thử nghiệm được thực hiện bởi phòng thí nghiệm đã được công nhận, bao gồm chứng chỉ NIST-Tracizable

Ứng dụng
Dược phẩm, sinh học, nghiên cứu, QA/QC, công nghiệp, thực phẩm, đồ uống

– Phạm vi pH: -2.000 đến 20.000 pH
– Độ phân giải pH: 0.1, 0.01, 0.001 pH
– Độ chính xác pH: ±0.002 pH
– Phạm vi ISE: 0.001 to 19999 ppm, mg/L hoặc mol
– Độ phân giải của ISE: 0.001, 0.01, 0.1, 1 (automatic)
– Độ chính xác của ISE: 0.5 % trên toàn dải (ion đơn hóa trị); 1 % trên toàn dải (ion hóa trị 2)
– Phạm vi của mV: ±2000.0mV
– Độ phân giải của mV: 0.1mV
– Độ chính xác của mV: ±0.2mV hoặc ±0.05 %, whichever is greater
– Điều chỉnh bù nhiệt mV: lên tới ±150mV
– Phạm vi đo độ dẫn điện: 0.00µS đến 500.0mS
– Độ phân giải của độ dẫn điện: 0.01, 0.1µS; 0.001, 0.01, 0.1mS
– Độ chính xác của độ dẫn điện: ±1 % trên toàn dải đo
– Phạm vi đo TDS: 0.00ppm đến 500 ppt (TDS factor 1.00)
– Độ phân giải của TDS: 0.01, 0.1 ppm; 0.001, 0.01, 0.1 ppt
– Độ chính xác của TDS: ±1 % trên toàn dải đo
– Phạm vi đo độ mặn: 0 đến 80.0 ppt
– Độ phân giải của độ mặn: 0.01, 0.1 ppm; 0.001, 0.01, 0.1 ppt
– Độ chính xác của độ mặn: ±1 % trên toàn dải đo
– Phạm vi đo điện trở suất: 2.000 Ohm đến 20.0 MOhm
– Độ phân giải của điện trở suất: 0.01, 0.1 Ohm; 0.001, 0.1 kOhm; 0.01 MOhm
– Độ chính xác của điện trở suất: ±1 % trên toàn dải đo
– Phạm vi đo hàm lượng oxy hòa tan: 0 đến 50mg/L; 0 đến 600 % bão hòa
– Phạm vi đo hàm lượng oxy hòa tan sử dụng 13-620-SSP: 0 đến 20mg/L; 0 đến 200 % bão hòa
– Độ phân giải của DO: 0.01, 0.1mg/L; 0.1, 1 % bão hòa
– Độ chính xác của DO: ±0.1mg/L ±1 LSD, 0.1 % bão hòa
– Phạm vi đo áp suất khí quyển: 450 đến 825mm Hg
– Độ chính xác của áp suất khí quyển: ±1mm Hg + 1 LSD
– Phạm vi nhiệt độ: -5° đến 105°C
– Độ phân giải nhiệt: 0.1°C
– Độ chính xác nhiệt: ±0.2°C
– Điểm hiệu chuẩn (pH): 1 đến 6 điểm với nhận dạng bộ đệm tự động (ABR)
– Điểm hiệu chuẩn ISE: 2 đến 6 điểm
– Hiệu chuẩn nhiệt độ ATC: Bù trong bước tăng 0.1°C; Phạm vi bù nhiệt: ±5°C (±9°F)
– Tự kiểm tra: Yes
– Đầu ra: RJ45, RS232, 2 USB, 2 đầu dò khuấy
– Đầu vào: 2 BNC, 2 mini-phone ATC, 8 Pin DIN (conductivity), 8 Pin DIN (DO) ground
– Bộ nhớ: 2000 điểm dữ liệu trên ID người dùng có dấu ngày/giờ
– Loại màn hình: LCD
– Chi tiết quản lý dữ liệu: 3 to 86400 sec.
– Kích thước (L x W x H): 24.6 x 17.3 x 9.9cm (9.7 x 6.8 x 3.9 in.)
– Khối lượng: 1.13kg (2.5 lb.)
– Yêu cầu về điện: 100 đến 240VAC, 50/60Hz