Mô tả ngắn
Hãng sản xuất: XylemXylem - WTW
Cảm biến đo COD đa bước sóng chuyên dụng cho quan trắc nước thải tự động liên tục
Cảm biến phân tích COD online quang phổ UV-VIS chuyên dụng cho quan trắc nước thải đầu ra. Với 256 bước sóng từ 200nm đến 720nm, ngoài thuật toán đo COD online cảm biến quang phổ UV-VIS có thể đo thêm cùng lúc các thông số:
- Carbon: đo BOD, TOC, SAC
- Nitrogen: đo NO3, NO2
- Khác: đo TSS, UVT
HỖ TRỢ NHANH
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Các tính năng
- CarboVis 701 IQ
- CarboVis 705 IQ
- NiCaVis 705 IQ
- NiCaVis 701&705 IQ NI
Với 256 bộ dữ liệu hấp thụ khi phát 256 bước sóng quang phổ đi qua môi trường, kết hợp với thuật toán của nhà sản xuất WTW – (1 thương hiệu thuộc tập đoàn Xylem), cảm biến quang phổ UV-VIS của WTW cho kết quả đo chính xác và độ lặp lại tốt hơn cảm biến thông thường (sử dụng 1 hoặc 2 bước sóng) từ 4-6 lần.
Bộ điều khiển và lưu trữ dữ liệu của COD sensor có thể kết nối và hiển thị cùng lúc nhiều thông số đến từ cảm biến và bộ đo khác như đo amoni, đo lưu lượng kênh hở, đo tổng Nito, đo tổng photpho, đo độ màu,… để tích hợp thành một trạm quan trắc nước thải đầu ra đầy đủ các thông số yêu cầu.
Đo chính xác, không cần hiệu chuẩn
Do được áp dụng công nghệ đo lường quang phổ cải tiến tối ưu, nên các cảm biến đều không cần phải thực hiện hiệu chuẩn.
Vận hành cực kỳ bền bỉ ngay cả trong môi trường ăn mòn
Các cảm biến quang phổ có khả năng chống chịu với tác động của môi trường nhờ được làm từ nguyên liệu chất lượng cao titan và PEEK cũng như các cửa sổ đo đều được làm bằng kính sapphire.
Giảm thiểu công sức vệ sinh
Hệ thống làm sạch siêu âm WTW không cần bảo dưỡng
Nguồn sóng siêu âm tạo rung cho cửa sổ đo
Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự bám bụi và tích tụ bẩn. Các bộ phận hao mòn như vòng đệm và cần gạt nước, v.v…lỗi thời đều được thay thế bởi công nghệ làm sạch không cần bảo dưỡng này!
Optimal for measurement of TOC, COD and other carbon parameters in Influent and effluent of municipal wastewater treatement plants
Thông số kỹ thuật | CarboVis 701 IQ | CarboVis 701 IQ TS |
---|---|---|
Phương pháp đo lường | Đo lường quang phổ UV-VIS dải bước sóng 200-720 nm | Đo lường quang phổ UV-VIS dải bước sóng 200-720 nm |
Ứng dụng (tối ưu cho các Nhà máy xử lý nước thải đô thị và khu công nghiệp) | Ngõ vào sục khí | Ngõ vào sục khí |
Dải đo | 0…20000/12500 mg/l CSB (tot/dis) 0…20000 mg/l TOC 0…12500 mg/l DOC 0…8000 mg/l BSB 0…5000/3000 m-1 SAC 254 (tot/dis) 0…100.0 % UVT 254 | 0…20000/12500 mg/l CSB (tot/dis) 0…20000 mg/l TOC 0…12500 mg/l DOC 0…8000 mg/l BSB 0…5000/3000 m-1 SAC 254 (tot/dis) 0…100.0 % UVT 254 0.00-15.00 g/l TS |
Làm sạch | Hệ thống làm sạch siêu âm WTW không cần bảo dưỡng | Hệ thống làm sạch siêu âm WTW không cần bảo dưỡng |
Vật liệu | Vỏ bọc: Titan, PEEK | Vỏ bọc: Titan, PEEK |
IQ SENSOR NET System | 182 và 2020 | 182 và 2020 |
Optimal for measurement of TOC, COD and other carbon parameters in Influent and effluent of municipal wastewater treatement plants
Thông số kỹ thuật | CarboVis 705 IQ | CarboVis 705 IQ TS |
---|---|---|
Phương pháp đo lường | Đo lường quang phổ UV-VIS dải bước sóng 200-720 nm | Đo lường quang phổ UV-VIS dải bước sóng 200-720 nm |
Ứng dụng (tối ưu cho các Nhà máy xử lý nước thải đô thị và khu công nghiệp) | Nước thải đầu ra | Nước thải đầu ra |
Dải đo | 0.0…800.0 mg/l CSB (tot/dis) 0.0…500.0 mg/l TOC 0.0…500.0 mg/l DOC 0.0…500.0 mg/l BSB 0.0…600.0 m-1 SAC 254 (tot/dis) 0…100.0 % UVT 254 | 0.0…800.0 mg/l CSB (tot/dis) 0.0…500.0 mg/l TOC 0.0…500.0 mg/l DOC 0.0…500.0 mg/l BSB 0.0…600.0 m-1 SAC 254 (tot/dis) 0…100.0 % UVT 254 0.0-900.0 mg/l TS |
Làm sạch | Hệ thống làm sạch siêu âm WTW không cần bảo dưỡng | Hệ thống làm sạch siêu âm WTW không cần bảo dưỡng |
Vật liệu | Vỏ bọc: Titan, PEEK | Vỏ bọc: Titan, PEEK |
IQ SENSOR NET System | 182 và 2020 | 182 và 2020> |
Thông số kỹ thuật | NiCaVis 705 IQ |
---|---|
Phương pháp đo lường | |
Ứng dụng (tối ưu cho các Nhà máy xử lý nước thải đô thị và khu công nghiệp) | Nước thải đầu ra |
Dải đo | 0.0…800.0 mg/l CSB (tot/dis) 0.0…500.0 mg/l TOC 0.0…500.0 mg/l DOC 0.0…500.0 mg/l BSB 0.0…600.0 m-1 SAC 254 (tot/dis) 0.0…100.0 % UVT 254 0.00 … 50.00 mg/l NO3-N |
Làm sạch | Hệ thống làm sạch siêu âm WTW không cần bảo dưỡng |
Vật liệu | Vỏ bọc: Titan, PEEK |
IQ SENSOR NET System | 182 và 2020 |
The complete solution for your measurement. Reagent-free determination of NO2, NO3, COD, TOC, BOD, DOC, UVT and SAC.
Thông số kỹ thuật | NiCaVis 701 IQ NI | NiCaVis 705 IQ NI |
---|---|---|
Phương pháp đo lường | Đo lường quang phổ UV-VIS dải bước sóng 200-390 nm | Đo lường quang phổ UV-VIS dải bước sóng 200-390 nm |
Ứng dụng (tối ưu cho các Nhà máy xử lý nước thải đô thị và khu công nghiệp) | Ngõ vào sục khí | Nước thải đầu ra |
Dải đo | 0…20000/12500 mg/l CSB (tot/dis) 0…20000 mg/l TOC 0…12500 mg/l DOC 0…8000 mg/l BSB 0…5000 m-1 SAC 254 (tot) 0…100.0 % UVT 254 0.0…150.0 NO3-N 0.00…75.00 mg/l NO2-N | 0.0…800.0 mg/l CSB (tot/dis) 0.0…500.0 mg/l TOC 0.0…500.0 mg/l DOC 0.0…500.0 mg/l BSB 0.0…600.0 m-1 SAC 254 (tot) 0…100.0 % UVT 254 0.00…50.00 mg/l NO3-N 0.00…25.00 mg/l NO2-N |
Làm sạch | Hệ thống làm sạch siêu âm WTW không cần bảo dưỡng | Hệ thống làm sạch siêu âm WTW không cần bảo dưỡng |
Vật liệu | Vỏ bọc: Titan, PEEK | Vỏ bọc: Titan, PEEK |
IQ SENSOR NET System | 182 và 2020 | 182 và 2020 |