Máy chuẩn độ điện thế kết hợp chuẩn độ Karl Fischer TitroLine® 7750
Mô tả ngắn
Hãng sản xuất: XylemXylem - SI Analytics
Model: TitroLine 7750
Nhà sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
Xuất xứ: Đức
Máy chuẩn độ TitroLine 7750 kết hợp các tính năng của máy chuẩn độ điện thế TitroLine® 7000 máy chuẩn độ thể tích Karl Fischer TitroLine® 7500 KF. Điều này làm máy trở thành máy chuẩn độ đa năng cho nhiều ứng dụng.
HỖ TRỢ NHANH
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Các tính năng
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin đặt hàng
- Các phụ kiện bắt buộc
Những ứng dụng có thể thực hiện trên máy như:
-
- Xác định tính axid/baze trong môi trường nước như giá trị p và m, chuẩn độ acid/baze mạnh và yếu
- Xác định tính axid/baze trong các dung dịch không chứa nước (môi trường khan): TAN, TBN và chỉ số acid trong các polymer
- Chuẩn độ với hai điểm uốn, ví dụ như chuẩn độ canxi, magie.
- Chuẩn độ oxy hoá khử: I ốt, mangan, crom, COD, …
- Chuẩn độ theo mV: Clorua, các chất nhóm Halogen,…
- Chuẩn độ dùng điện cực chọn lọc ion: canxi, flo, đồng, chì, kẽm, thiết và nhiều kim loại nặng khác.
- Xác định chỉ số OH, I ốt, xà phòng hóa,…
- Chuẩn độ pH-stat, ứng dụng trong công nghệ sinh học hoặc trong các mẫu đất…
- Chuẩn độ Dead Stop, chuẩn độ Karl Fischer (10ppm – 100%)
- Tiền định lượng khi kết nối với một piston burette.
- Kết nối và sử dụng với bộ chuyển đổi mẫu autosampler
- EMC khả năng tương thích theo Council Directive: 2004/108/EG;
- Áp dụng phù hợp tiêu chuẩn: EN 61326-1:2006;
- Low-voltage đúng theo chỉ thị Council Directive 2006/95/EG ; kiểm tra dựa theo EN 61 010, phần 1.
Thông số kỹ thuật
Màn hình | Hiển thị màu kích thước 3.5 inch – 1/4 VGA TFT với độ phân giải 320×240 pixels |
Đo tín hiệu pH/mV với điện cực chuẩn | pH/mV đầu vào với lỗ cắm điện cực 24 bit transducer dựa theo DIN 19 262 hoặc lỗ cắm phụ BNC gắn thêm đầu thu RFID cho các điện cực ID của SI Analytics |
Khoảng đo pH/mV Độ phân giải hiển thị pH/mV Độ chính xác pH/mV (không có cảm biến). | – 3.0 … 18.00 / – 2000 … 2000 0.001 / 0.1 0.002 / 0.1 mV ± 1 chữ số |
Ngõ vào tín hiệu kết thúc (lỗ cắm 2×4 mm) Khoảng đo µA Độ phân giải hiển thị µA Độ tin cậy µA (không có cảm biến) | Giắc cắm (µA) cho điện cực double platinum Điện thế phân cực có thể điều chỉnh dao động trong khoảng 40 – 220 mV 0 … 100 s 0.1 0.2 ± 1 chữ số |
Ngõ vào tín hiệu nhiệt độ (lỗ cắm 2×4 mm) Khoảng nhiệt độ đo °C Độ phân giải hiển thị °C Độ tin cậy °C (không có cảm biến) | Giắc cắm cho nhiệt kế Pt 1000 resistance – 75 … 175 0.1 0.2 K ± 1 chữ số |
Giao thức | 2 x USB-A, 1 x USB-B 2 x RS232 |
Kết nối Cân | RS232 |
Máy in (USB-A) | HP PCL, Seiko DPU S445, PDF |
Phần rời thông minh có thể thay thế lẫn nhau (5,10,20 và 50ml) | Van: PTFE/ETFE Bình hồi lưu: thủy tinh borosilicate 3.3 (DURAN®) Hoses FEP, blue |
Độ phân giải của Burette (vạch) | 10000 |
Độ tin cậy khi nhỏ giọt theo DIN EN ISO 8655, phần 3 | Độ tin cậy : 0.15 % Độ chính xác: 0.05 – 0.07 % (Phụ thuộc vào phần rời được sử dụng) |
Chuẩn độ bằng tay | Có |
Vật liệu vỏ | Polypropylene |
Bàn phím trước | Phủ Polyester |
Kích thước vỏ | 15.3 x 45 x 29.6 cm (W x H x D), chiều cao với phần rời |
Khối lượng | 2.3 kg với thiết bị cơ bản. 3.5 kg với thiết bị hoàn chỉnh bao gồm phần rời (với bình dung môi trống, không có máy khuấy từ) |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ môi trường: 10 – 40 °C để vận hành và bảo quản |
Pha dung môi (bằng tay hoặc tự động khi kết nối với cân) | Có |
Chuẩn độ đến giá trị mV và pH kết thúc | 2 EP |
Chuẩn độ động và tuyến tính đến điểm cong (EQ) mV và pH | 2 EQ |
Số lượng phương pháp người dùng | 50 |
Mã loại | Mã đặt hàng | Mô tả |
TL 7750 | 285220240 | Thiết bị cơ bản không có máy khuất từ, đi kèm thanh đứng và kẹp Z 305, nguồn điện 100-240V. |
TL 7750-M1 | 285220250 | TitroLine® 7750 Thiết bị cơ bản không có máy khuất từ TM 235, đi kèm thanh đứng và kẹp Z 305, nguồn điện 100-240V. |
Mã loại | Mã đặt hàng | Mô tả |
TM 235 KF, 115-230 V | 285220900 | Giá đỡ có bơm. Giao hàng gồm có: Thiết bị cơ bản với bình dung môi DURAN 1L TZ 1791, bình thải DURAN 1L TZ 1792, bình ẩm, ống dây và ốc vặn, nguồn điện TZ 1855 (110-240V) |
TZ 1770 | 285216677 | Bình chuẩn độ Karl-Fischer. Bình thủy tinh DURAN TZ 1775 (thể tích 30-150ml), nắp tháo làm bằng polypropylene/PTFE, 1 mũi khoan NS 19, NS 14.5, NS 7.5 và 3 mũi khoan có đầu vặn, tip chuẩn độ, bẫy độ ẩm và phễu cân |
KF 1100 | 285102030 | Điện cực double platinum Mikro cho chuẩn độ Karl Fischer, với dây cáp cố định, với đầu cắm double platinum NS 7.5 cho TZ 1770 và TZ 1772 |
TZ 1748 | 285216560 | Thanh đứng bằng thép không rỉ Ø 10 mm |
TZ 1789 | 285221120 | Kít KF cơ bản bao gồm rây phân tử, kim với syringe và sợi thủy tinh |