Máy đo độ dẫn HandyLab 200
Mô tả ngắn
Hãng sản xuất: XylemXylem - SI Analytics
Do có nhiều lựa chọn các tế bào đo 2 và 4 cực do SI Analytics thực hiện, hệ thống bao gồm cảm biến và HandyLab 200 có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như độ dẫn, độ mặn, TDS và trọng lượng riêng.
HỖ TRỢ NHANH
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Các tính năng
- Thông số kỹ thuật
Tính năng | Handylab 100 | Handylab 200 | Handylab 600 | Handylab 680 |
Analog | X | X | ||
IDS (Cảm biến kỹ thuật số thông minh) | X | X | ||
Một kênh | X | X | X | |
Hai kênh | X | |||
pH/ORP | X | X | X | |
Nhiệt độ | X | X | X | X |
Độ dẫn điện | X | X | ||
DO (Oxy hòa tan) | X | |||
Chức năng CMC (Đọc liên tục) | X | X | X | |
Hiểu chỉnh từ 1 đến 5 điểm với 22 bộ dung dịch chuẩn được lưu trữ. | X | X | X | |
Đánh giá cảm biến thông minh QSC | X | X | ||
Quản lý người dùng | X | |||
AutoRead (Đọc tự động) | X | X | X | X |
Bộ nhớ | X | X | X | X |
Giao điện Mini-USB-B | X | X | ||
Giao điện USB-A | X | |||
Hiển thị thông tin | X | X | X | X |
Màn hình đồ họa trắng đen có đèn nền B/W | X | X | X | |
Màn hình đồ họa màu có đèn nền | X | |||
Pin (cỡ AA) | X | X | X | |
Có thể sạc pin từ bồ nguồn đi kèm | X | X | X | |
Vỏ và bàn phím chống nước (làm từ một tấm silicone nguyên) | X | X | X | X |
Chứng nhận IP67 | X | X | X | X |
- Có thể lựa chọn các điện cực có 2 và 4 cực SI Analytics sản xuất, thiết bị HandyLab 200 có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như độ dẫn điện, độ mặn, TDS ….
- Màn hình có đèn nền và thiết kế chống thấm nước; lý tưởng để sử dụng tại hiện trường
- Đo độ dẫn
- 0,0 …1.000 mS/cm; ±0,5% so với mức trung bình
- 0,000 … 1,999 µS/cm; K = 0,01 cm-1; ±0,5% giá trị trung bình
- 0,00 … 19,99 µS/cm; K = 0,010 cm-1; K = 0,100 cm-1; ±0,5% giá trị trung bình
- Đo trở kháng: 1,000 Ohm cm … 199,9 MOhm cm; ±0,5 % giá trị trung bình
- Đo độ mặn: 0,0… 70,0 (IOT)
- TDS: 0 … 1.999 mg/l, 0 bis 199,9 g/l
- Nhiệt độ: -5,0 … 105,0 °C ±0,1 °C (có thể chỉnh °C hoặc °F)
- Hằng số điện cực: 0,475 cm-1; 0,100 cm-1; 0,010 cm-1
- Có thể hiệu chuẩn một điểm: 0,450 đến 0,500cm-1; 0,585 … 0,715 cm-1; 0,800 … 0,880 cm-1, Tiêu chuẩn: 0,01 mol/L KCL (có thể điều chỉnh 0,250 … 25,000 cm-1; 0,090 … 0,110 cm-1)
- Bù nhiệt độ
- Automatic/manual
- Hệ số nhiệt: Bù trừ nhiệt độ không tuyến tính (nLF) theo EN27888. Bù trừ nhiệt độ tuyến tính (lin) với hệ số điều chỉnh 0,000 … 3,000%/K
- AutoRead hiển thị khi giá trị đo ổn định và loại bỏ nguy cơ đọc sớm giá trị đo bị lỗi điều chỉnh bằng tay hoặc tự động
- Màn hình đồ họa LCD B/W với đèn nền
- Bộ nhớ dữ liệu: 200 bộ dữ liệu và có thể xem trực tiếp trên màn hình
- Nguồn cấp: Pin AA 4×1,5 V hoặc pin sạc 4 x 1,2 V NiMH
- Thời gian hoạt động liên tục: Lên đến 800 giờ không bật đèn / 150 giờ có đèn
- Đầu nối cảm biến loại 8 pole chống vô nước
- Đạt chuẩn chống nước: IP67
- Kích thước: 180 x 80 x 55 mm
- Khối lượng: 0.4 kg
- Đạt chuẩn an toàn Protective class III
- Chứng nhận CE, cETLus
- Điều kiện vận hành: -10 … 55 °C