Máy phân tích sinh hóa YSI 2900D
Mô tả ngắn
Hãng sản xuất: Xylem - YSI
YSI 2900 có giao diện người dùng đồ thị trực quan, một cổng USB để truy xuất dữ liệu, và khả năng đo các mẫu từ nhiều hộp mẫu khác nhau gồm khuôn có 96 giếng và ống vi ly tâm, tạo nên dòng máy phân tích 2900 dễ sử dụng nhất và tận dụng chi phí hiệu quả nhất để đo lường các chất hóa học sau đây trong một loạt các lĩnh vực ứng dụng
HỖ TRỢ NHANH
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Các tính năng
- Các thông số kỹ thuật
YSI vốn nổi tiếng là Tiêu chuẩn vàng về các thiết bị đo phân tích sinh học với cảm biến độ chính xác cao và cho kết quả nhanh chóng.
- Phân tích kết quả cụ thể trong 60 giây hoặc ít hơn
- Điện cực enzyme cố định sở hữu độc quyền
- Lưu thể học độc nhất chống lại sự tắc nghẽn
- Công nghệ đo lường đáng tin cậy
- Xử lý mẫu thử một cách tự động
YSI 2900 có giao diện người dùng đồ thị trực quan, một cổng USB để truy xuất dữ liệu, và khả năng đo các mẫu từ nhiều hộp mẫu khác nhau gồm khuôn có 96 giếng và ống vi ly tâm, tạo nên dòng máy phân tích 2900 dễ sử dụng nhất và tận dụng chi phí hiệu quả nhất để đo lường các chất hóa học sau đây trong một loạt các lĩnh vực ứng dụng:
- Glucose
- Lactate
- Glutamine
- Glutamate
- Xylose
- Ethanol
- Methanol
- Sucrose
- Galactose
- Lactose
- Choline
- Glycerol
- Hydrogen peroxide
YSI 2900D Biochemistry Analyzer | |
---|---|
Loại dụng cụ | Để bàn: |
Chứng nhận: | RoHS, CE, ETL |
Kết nối / Giao tiếp: | USB, Ethernet |
Màn hình đồ họa: | Có |
Phạm vi đo lường: | Glucose: 0.05-25 g/L, Lactate: 0.05-2.70 g/L, Glutamate: 15-1460 mg/L, Glutamine: 30-1169 mg/L, Glycerol: 0.75-40 g/L, Xylose: 0.5-30 g/L, Choline: 5-450 mg/L, Hydrogen Peroxide: 3-300 mg/L, Sucrose: 0.1-25 g/L, Ethanol: 0.04-3.2 g/L, Ethanol-HC: 0.5-40 g/L, Methanol: 0.1-2.5 g/L, Lactose: 0.05-25 g/L, Galactose: 0.1-25 g/L |
Bộ nhớ: | Có |
Nhiệt độ vận hành: | 15-35°C |
Các thông số được đo: | Glucose, Lactate, Glutamate, Glutamine, Glycerol, Xylose, Choline, Hydrogen Peroxide, Sucrose, Ethanol, Methanol, Lactose, Galactose |
Năng lượng: | 50-60 Hz, 100-240 VAC |
Độ chính xác: | Ứng dụng cụ thể, CV điển hình <2% |
Đơn vị đo: | mg/L, g/L, mg/dL, %, mmol/L |
Bảo hành: | 1 năm |