Máy đo tốc độ gió/nhiệt độ Traceable™
Mô tả ngắn
Hãng sản xuất: FisherScientific
Mã sản phẩm (Ứng dụng đo)
– 15-078-194: Tốc độ không khí và nhiệt độ.
– 15-078-195: Tốc độ không khí, nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương.
– 15-078-196: Tốc độ không khí, nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương và áp suất.
HỖ TRỢ NHANH
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Mô tả
Mô tả
Được thiết kế cho sử dụng dễ dàng và trực quan.
Tốc độ không khí
– Phạm vi: 0.40 đến 30.0 m/s; 1.4 đến 108.0 km/giờ; 80 đến 5910 ft/phút; 0.9 đến 67.0 mile/giờ; 0.8 đến 58.3 knots
– Độ phân giải: 0.1 m/s; 0.1 km/giờ; 1 ft/phút; 0.1 mile/giờ; 0.1 knots
– Độ chính xác: ±3% toàn thang đo dưới 20 m/s; ±4% toàn thang đo trên 20 m/s
Nhiệt độ
– Phạm vi: 0.0 đến 50.0°C
– Độ phân giải: 0.1°
– Độ chính xác: ±0.8°C
Độ ẩm
– Phạm vi: 10.0 đến 95.0% RH
– Độ phân giải: 0.1%
– Độ chính xác: ±3 của chỉ sô +1
Nhiệt độ điểm sương
– Phạm vi: -25.3 đến 48.9°C
– Độ phân giải: 0.1°
Áp suất
– Phạm vi: 10.0 đến 1100 hPa; 7.5 đến 825.0 mmHg; 0.29 đến 32.48 inHg
– Độ phân giải: 0.1 và 1 hPa; 0.1 mmHg; 0.01 inHg
– Độ chính xác: ±4 hPa
– Màn hình: LCD với chiều cao 0.375 in
– Kích thước: 1.50 x 8.25 x 1.50 in. (38.1 x 209.5 x 38.1mm)
– Khối lượng: 170.1g
– Chứng nhận/Tuân theo: ISO 17025, A2LA, NIST
– Được thiết kế cho sử dụng dễ dàng và trực quan.
– Thiết bị có thể hiển thị lại các chỉ số min/max chỉ với nhấn 1 nút.
– Vỏ làm từ nhựa ABS; bền trong điều kiện phòng thí nghiệm.
– Màn bọc bàn phím tránh khỏi ẩm và bẩn.
– Nút HOLD để giữ màn hình ổn định khi đọc chỉ số trên màn hình.
Chứng nhận
Chứng nhận Traceable được cung cấp từ 1 phòng thí nghiệm hiệu chuẩn ISO 17025 công nhận bởi A2LA; khả năng truy nguyên theo tiêu chuẩn cung cấp bởi NIST.