THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Mô tả
Mô tả
Đo tốc độ gió bên ngoài, tốc độ không khí/nhiệt độ bên trong tủ hút và chuyển động của khí nhẹ trong ống dẫn.
Tốc độ không khí
– Phạm vi: 0.40 đến 30.0 m/s; 80 đến 5900 ft/phút; 1.4 đến 108.0 km/giờ; 0.8 đến 53.3 knots
– Độ phân giải: 0.1 m/s; 0.1 km/giờ; 10 ft/phút; 0.1 knots
– Độ chính xác: ±(2% + 1 chữ số) của chỉ số tốc độ
– Phạm vi nhiệt độ không khí 32° đến 140°F và 0° đến 60°C với độ phân giải 0.1°F hoặc °C
– Màn hình: LCD với chữ số cao 1.9cm; có thể đọc từ khoảng cách 4.6m
– Kích thước (L x W): 6.25 x 3 in. (15.9 x 7.6cm)
– Vật liệu vỏ: Nhựa ABS
– Khối lượng: 454g
– Đo tốc độ gió bên ngoài, tốc độ không khí/nhiệt độ bên trong tủ hút và chuyển động của khí nhẹ trong ống dẫn.
– Được thiết kế cho sử dụng trong phòng thí nghiệm, tại hiện trường với độ chính xác và dễ sử dụng.
– Cánh quạt quay tự do với ma sát thấp, chính xác trong tốc độ thấp và cao; các chỉ số được cấp nhật ngay lập tức.
– Nút HOLD có thể giữ màn hình khi đọc chỉ số.
– Vỏ nhựa ABS chịu lực và chịu hóa chất, và có giá đỡ để bàn cho việc theo dõi dễ dàng.
Chứng nhận
Chứng nhận Traceable được cung cấp từ 1 phòng thí nghiệm hiệu chuẩn ISO 17025 công nhận bởi A2LA; khả năng truy nguyên theo tiêu chuẩn cung cấp bởi NIST.