Công nghệ quang phổ cận hồng ngoại hoạt động theo nguyên lý gì? Ứng dụng
Công nghệ quang phổ cận hồng ngoại (near-infrared spectroscopy) là một phương pháp phân tích phổ học được sử dụng để xác định thành phần và cấu trúc của các hợp chất hóa học. Phương pháp này dựa trên khả năng hấp thụ ánh sáng tại các bước sóng cụ thể của các phân tử hóa học.
Công nghệ quang phổ cận hồng ngoại là gì?
Công nghệ quang phổ cận hồng ngoại (near-infrared spectroscopy), còn gọi là NIR, là một phương pháp phân tích phổ học được sử dụng để xác định thành phần và cấu trúc của các hợp chất hóa học. Phương pháp này sử dụng ánh sáng ở vùng cận hồng ngoại, có bước sóng từ 2500 đến 4000 nanomet, để tương tác với các phân tử trong mẫu.
Nguyên lý của giải pháp quang phổ cận hồng ngoại
Nguyên lý của giải pháp quang phổ cận hồng ngoại
Trong quang phổ cận hồng ngoại, tia sáng đi qua một mẫu và được thu hồi ở bên kia. Bước sóng của tia sáng được cải thiện để chỉ phù hợp với các bước sóng hấp thụ của các phân tử trong mẫu. Các phân tử trong mẫu hấp thụ tia sáng ở các bước sóng cụ thể và gây ra các đường gợn sóng đặc trưng trên đồ thị quang phổ. Mẫu được so sánh với các mẫu chuẩn để xác định thành phần và cấu trúc của chúng.
Nguyên lý hoạt động của giải pháp quang phổ cận hồng ngoại
Công nghệ quang phổ cận hồng ngoại được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, thực phẩm và chế phẩm, nông nghiệp và môi trường. Trong y học, nó được sử dụng để xác định nồng độ oxy trong máu và đo lưu lượng máu trong não. Trong thực phẩm và chế phẩm, nó được sử dụng để xác định thành phần dinh dưỡng và chất lượng của các sản phẩm thực phẩm. Trong nông nghiệp, nó được sử dụng để đo lượng đường và chất béo trong quả trái và hạt.
Công nghệ này có nhiều ưu điểm, bao gồm độ chính xác cao, tốc độ nhanh, không cần đến các chất phụ gia và không phá huỷ mẫu. Tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế như không thể xác định được các phân tử không hấp thụ ánh sáng ở bước sóng cụ thể và không thể xác định được các phân tử có cấu trúc phức tạp. Ngoài ra, việc chuẩn bị mẫu và đo quang phổ cần phải được thực hiện đúng cách để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Nhìn chung là một phương pháp phân tích phổ học quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc áp dụng công nghệ này có thể giúp giải quyết nhiều vấn đề trong lĩnh vực y học, thực phẩm và chế phẩm, nông nghiệp và môi trường.
So sánh quang phổ hồng ngoại và cận hồng ngoại
Cả phương pháp quang phổ hồng ngoại và quang phổ cận hồng ngoại đều là các phương pháp phân tích phổ học phổ biến. Nó được sử dụng để xác định thành phần và cấu trúc của các hợp chất hóa học. Tuy nhiên, hai phương pháp này có những điểm khác nhau sau:
- Vùng sóng sử dụng: Quang phổ hồng ngoại sử dụng vùng sóng từ 4000 đến 400 cm-1, trong khi quang phổ cận hồng ngoại sử dụng vùng sóng từ 2500 đến 4000 cm-1.
- Ứng dụng: Quang phổ hồng ngoại được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phân tích hóa học, như phân tích thành phần hóa học của các mẫu vật liệu, thực phẩm, dược phẩm, và chất thải. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y học, như đo lượng oxy trong máu, đo lưu lượng máu trong não, và đo hàm lượng đường trong quả trái.
- Chi phí: Quang phổ cận hồng ngoại có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với quang phổ hồng ngoại.
- Nhìn chung, quang phổ hồng ngoại và quang phổ cận hồng ngoại đều là các phương pháp phân tích phổ học quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự lựa chọn giữa hai phương pháp này phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các yêu cầu kỹ thuật của mẫu cần được phân tích.
Thiết bị quang phổ cận hồng ngoại cầm tay NeoSpectra của SI – Ware
NeoSpectra là một thiết bị phân tích phổ cận hồng ngoại (near-infrared spectroscopy) được sản xuất bởi công ty SI Ware Systems. Thiết bị này được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng, Đặc biệt là khả năng phân tích nhanh chóng các mẫu khác nhau, từ thực phẩm đến dược phẩm, từ nông nghiệp đến môi trường.
Thiết bị này hoạt động bằng cách sử dụng nguyên lý phân tích phổ học quang phổ cận hồng ngoại. Mẫu được đặt trên bề mặt của thiết bị và ánh sáng tia hồng ngoại được phát ra và chiếu vào mẫu. Mẫu hấp thụ ánh sáng và phản xạ ra theo một đặc điểm phổ biểu diễn dưới dạng đường cong phổ. Thiết bị sẽ thu thập và xử lý tín hiệu phổ này để xác định thành phần và cấu trúc của các chất hóa học trong mẫu.
Thiết bị quang phổ cận hồng ngoại cầm tay NeoSpectra của SI Ware
NeoSpectra có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng xử lý mẫu nhanh chóng, độ chính xác cao, độ tin cậy và giá thành thấp. Đặc biệt, NeoSpectra được tích hợp sẵn trên một nền tảng di động thông minh, cho phép dễ dàng kết nối và sử dụng từ xa thông qua các thiết bị di động và máy tính bảng. Ngoài ra, nó cũng có khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi, như máy in, máy quét mã vạch và cân, giúp tăng tính linh hoạt và tiện lợi trong quá trình sử dụng.
Nếu bạn đọc còn thắc mắc nào liên quan đến giải pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời.